| TT |
Mã tỉnh |
Họ và tên |
Môn đạt giải |
Loại giải |
Tên ngành |
| 1 |
Điện Biên |
Lê Bình |
An |
Khoa học xã hội và hành vi |
Ba |
Tài chính Ngân hàng |
| 2 |
Nghệ An |
Trần Ngọc Minh |
An |
Tiếng Anh |
Nhì |
Kinh doanh quốc tế |
| 3 |
Phú Thọ |
Hoàng Tường |
An |
Sinh học |
Nhì |
Kinh tế đầu tư |
| 4 |
Hà Nam |
Lê Đức |
Anh |
Hóa học |
Ba |
Kế toán |
| 5 |
Hà Nội |
Nguyễn Kim |
Anh |
Lịch sử |
Ba |
Quản trị khách sạn quốc tế |
| 6 |
Hà Nội |
Vương Đức |
Anh |
Sinh học tế bào và phân tử |
Ba |
Kinh tế nông nghiệp |
| 7 |
Hà Tĩnh |
Trần Phương |
Anh |
Tiếng Anh |
Nhì |
Công nghệ thông tin |
| 8 |
Hà Tĩnh |
Trần Đức |
Anh |
Địa lý |
Ba |
Luật kinh tế |
| 9 |
Thái Bình |
Vũ Ngọc |
Anh |
Vật lý |
Ba |
Tài chính Ngân hàng |
| 10 |
Thanh Hóa |
Trần Quỳnh |
Anh |
Tiếng Anh |
Nhì |
Kế toán |
| 11 |
Thanh Hóa |
Nguyễn Mai |
Anh |
Ngữ văn |
nhì |
Kinh tế quốc tế |
| 12 |
Vĩnh phúc |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
Địa lý |
Nhì |
Quan hệ công chúng |
| 13 |
Bắc Giang |
Vũ Nhật Phương |
Anh |
Vật lý |
Ba |
Quản trị kinh doanh |
| 14 |
Điện Biên |
Lê Quỳnh |
Anh |
Ngữ văn |
Ba |
Quản trị kinh doanh |
| 15 |
Hải Phòng |
Nguyễn Đỗ Kim |
Anh |
Ngữ văn |
Ba |
Tài chính Ngân hàng |
| 16 |
Ninh Bình |
Đinh Quốc |
Bảo |
Vật lý và Thiên Văn |
Nhì |
Hệ thống thông tin quản lý |
| 17 |
Hà Nội |
Nguyễn Minh |
Châu |
Lịch sử |
Ba |
Luật kinh tế |
| 18 |
Hà Nội |
Lâm Phương |
Chi |
Ngữ văn |
Nhì |
Ngôn ngữ Anh |
| 19 |
Hà Tĩnh |
Lê Thị Khánh |
Chi |
Ngữ văn |
Ba |
Luật kinh tế |
| 20 |
Thái Nguyên |
Đặng Lê |
Chi |
Ngữ văn |
Ba |
Luật kinh tế |
| 21 |
Hà Nam |
Nguyễn Mai |
Chi |
Ngữ văn |
Ba |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
| 22 |
Hà Nội |
Võ Quỳnh |
Chi |
Tiếng Anh |
Ba |
Kế toán |
| 23 |
Hà Tĩnh |
Phan Thế |
Công |
Vật lý |
Nhì |
Quản trị kinh doanh |
| 24 |
Thanh Hóa |
Nguyễn Thị Hoàng |
Cúc |
Toán học |
Ba |
Kế toán |
| 25 |
Phú Thọ |
Phạm Mạnh |
Cường |
Khoa học xã hội và hành vi |
Nhì |
Kinh tế đầu tư |
| 26 |
Hà Nội |
Nguyễn Thành |
Đạt |
Hóa học |
Nhì |
Công nghệ thông tin |
| 27 |
Lào Cai |
Nguyễn Thành |
Đạt |
Toán học |
Ba |
Quản trị kinh doanh (E-BBA) |
| 28 |
Hà Nội |
Lê Ngọc |
Diễm |
Ngữ văn |
Ba |
Quản trị kinh doanh (E-BBA) |
| 29 |
Lào Cai |
Nguyễn Ngọc |
Diệp |
Ngữ văn |
Nhất |
Kinh tế quốc tế |
| 30 |
Phú Thọ |
Đào Ngọc |
Diệp |
Khoa học xã hội và hành vi |
Ba |
Tài chính Ngân hàng |
| 31 |
Hà Nội |
Hoàng Gia Anh |
Đức |
Tin học |
Nhì |
Công nghệ thông tin |
| 32 |
Hà Nội |
Nguyễn Minh |
Đức |
Hóa học |
Ba |
Công nghệ thông tin |
| 33 |
Hà Nội |
Vũ Tiến |
Đức |
Hệ thống nhúng |
Ba |
Hệ thống thông tin quản lý |
| 34 |
Hà Nội |
Vũ Hoa |
Đức |
Lịch sử |
Ba |
Luật |
| 35 |
Hải Phòng |
Nguyễn Vân |
Dung |
Tiếng Anh |
Nhất |
Ngôn ngữ Anh |
| 36 |
Kiên Giang |
Bùi Thị Thùy |
Dung |
Ngữ văn |
Nhì |
Kinh doanh quốc tế |
| 37 |
Vĩnh phúc |
Vũ Thùy |
Dung |
Địa lý |
Nhì |
Quản trị khách sạn |
| 38 |
Vĩnh phúc |
Lê Anh |
Dũng |
Toán học |
Nhì |
Kinh tế quốc tế |
| 39 |
Bắc Ninh |
Đinh Bình |
Dương |
Toán học |
Ba |
Kế toán |
| 40 |
Lào Cai |
Vũ Thùy |
Dương |
Ngữ văn |
Nhì |
Marketing |
| 41 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Nguyễn Lê Thùy |
Dương |
Tiếng Anh |
Nhì |
Kinh tế quốc tế |
| 42 |
Tuyên Quang |
Hoàng Ánh |
Dương |
Địa lý |
Ba |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
| 43 |
Hà Nội |
Lê Hồng |
Duy |
Tiếng Anh |
Nhì |
Ngôn ngữ Anh |
| 44 |
Lào Cai |
Nguyễn Ninh |
Giang |
Hóa học |
Ba |
Quản trị khách sạn quốc tế |
| 45 |
Quảng Ninh |
Trịnh Thị Hương |
Giang |
Robot và MT thông minh |
Nhì |
Hệ thống thông tin quản lý |
| 46 |
Thái Bình |
Nguyễn Thị Linh |
Giang |
Ngữ văn |
Nhì |
Kế toán |
| 47 |
Lào Cai |
Phan Thị Thu |
Hà |
Khoa học xã hội và hành vi |
Nhì |
Quản trị kinh doanh |
| 48 |
Nghệ An |
Trần Nguyệt |
Hà |
Tiếng Anh |
Ba |
Marketing |
| 49 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Trần Thị Thu |
Hà |
Lịch sử |
Ba |
Quản trị khách sạn quốc tế |
| 50 |
Hải Phòng |
Đoàn Ngọc |
Hà |
Ngữ văn |
Ba |
Marketing |
| 51 |
Hải Phòng |
Trần Thị Minh |
Hạ |
Địa lý |
Nhì |
Quan hệ công chúng |
| 52 |
Bình Dương |
Lê Thanh |
Hải |
Ngữ văn |
Nhì |
Kinh doanh quốc tế |
| 53 |
Lào Cai |
Trần Thúy |
Hằng |
Kỹ thuật môi trường |
Ba |
Kinh tế tài nguyên |
| 54 |
Hà Nội |
Mai Thị Mỹ |
Hạnh |
Lịch sử |
Ba |
Luật |
| 55 |
Vĩnh phúc |
Lê Thị Hồng |
Hạnh |
Ngữ văn |
Nhì |
Tài chính Ngân hàng |
| 56 |
Thái Nguyên |
Dương Thị Thúy |
Hậu |
Hóa học |
Ba |
Kế toán |
| 57 |
Quảng Ninh |
Hoàng Thu |
Hiền |
Ngữ văn |
Ba |
Quản trị kinh doanh |
| 58 |
Bắc Giang |
Đào Thị |
Hiệp |
Ngữ văn |
ba |
Luật kinh tế |
| 59 |
Vĩnh phúc |
Đỗ Minh |
Hiệp |
Toán học |
Ba |
Quản trị kinh doanh |
| 60 |
Hà Nam |
Lê Phước |
Hiếu |
Lịch sử |
Ba |
Luật kinh tế |
| 61 |
Phú Thọ |
Trần Minh |
Hiếu |
Toán học |
Ba |
Kế toán |
| 62 |
Hà Tĩnh |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
Toán học |
Ba |
Kinh tế đầu tư |
| 63 |
Phú Thọ |
Đỗ Hạnh Hiếu |
Hoa |
Địa lý |
Nhì |
Quản trị khách sạn |
| 64 |
Phú Thọ |
Lương Mỹ |
Hoa |
Địa lý |
Nhất |
Quản trị khách sạn |
| 65 |
Thái Nguyên |
Lê Ngọc Khánh |
Hòa |
Ngữ văn |
Ba |
Luật kinh tế |
| 66 |
Hà Nội |
Trần Viết Minh |
Hoàng |
Hệ thống nhúng |
Nhì |
Hệ thống thông tin quản lý |
| 67 |
Quảng Ninh |
Lâm Đức Việt |
Hoàng |
Kỹ thuật cơ khí |
Nhì |
Hệ thống thông tin quản lý |
| 68 |
Thái Nguyên |
Trần Đăng |
Hoàng |
Địa lý |
Nhì |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
| 69 |
Thanh Hóa |
Vũ Minh |
Hồng |
Ngữ văn |
Ba |
Marketing |
| 70 |
Nghệ An |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
Kỹ thuật môi trường |
Nhất |
Kinh tế tài nguyên |
| 71 |
Vĩnh phúc |
Lê Mạnh |
Hùng |
Lịch sử |
Nhì |
Luật kinh tế |
| 72 |
Điện Biên |
Vũ Diệu |
Hương |
Ngữ văn |
Ba |
Marketing |
| 73 |
Bắc Ninh |
Nguyễn Quang |
Huy |
Tin học |
Ba |
Công nghệ thông tin |
| 74 |
Hà Tĩnh |
Nguyễn Khánh |
Huyền |
Ngữ văn |
Nhì |
Marketing |
| 75 |
Vĩnh phúc |
Trần Thị Thu |
Huyền |
Ngữ văn |
Nhì |
Quản trị khách sạn |
| 76 |
Hà Tĩnh |
Đoàn Việt |
Khánh |
Vật lý |
Nhì |
Kinh doanh quốc tế |
| 77 |
Vĩnh phúc |
Hoàng Gia |
Khánh |
Tiếng Anh |
Nhì |
Kinh doanh quốc tế |
| 78 |
Hà Nam |
Trần Quốc |
Khánh |
Địa lý |
Ba |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
| 79 |
Tuyên Quang |
Trần Quốc |
Khánh |
Toán học |
Ba |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
| 80 |
Nghệ An |
Nguyễn Thiện |
Khiêm |
Tiếng Anh |
Ba |
Marketing |
| 81 |
Hà Nội |
Bùi Đăng |
Khoa |
Lịch sử |
Ba |
Luật kinh tế |
| 82 |
Phú Yên |
Trần Vũ Yên |
Khuê |
Ngữ văn |
Nhì |
Quản trị khách sạn |
| 83 |
Lào Cai |
Nguyễn Trung |
Kiên |
Khoa học xã hội và hành vi |
Ba |
Quản trị kinh doanh (E-BBA) |
| 84 |
Bắc Ninh |
Lê Tuấn |
Kiệt |
Toán học |
Ba |
Quản trị kinh doanh (E-BBA) |
| 85 |
Hà Nội |
Nguyễn Tùng |
Lâm |
Tiếng Anh |
Nhì |
Ngôn ngữ Anh |
| 86 |
Bắc Giang |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
Ngữ văn |
Ba |
Kế toán |
| 87 |
Hà Nội |
Hoàng Khánh |
Linh |
Khoa học xã hội và hành vi |
Nhì |
Marketing |
| 88 |
Hà Nội |
Trần Thị Hà |
Linh |
Địa lý |
Ba |
Luật kinh tế |
| 89 |
Hải Phòng |
Đào Thị Khánh |
Linh |
Địa lý |
Ba |
Luật kinh tế |
| 90 |
Nghệ An |
Phạm Thùy |
Linh |
Tiếng Anh |
Ba |
Kế toán |
| 91 |
Phú Thọ |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
Khoa học xã hội và hành vi |
Nhì |
Kinh tế đầu tư |
| 92 |
Quảng Ninh |
Võ Hiểu |
Linh |
Tiếng Anh |
Ba |
Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro |
| 93 |
Thái Nguyên |
Lý Diệu |
Linh |
Ngữ văn |
Ba |
Quản trị kinh doanh |
| 94 |
Bắc Giang |
Nguyễn Diệu |
Linh |
Ngữ văn |
Ba |
Marketing |
| 95 |
Hà Nội |
Phan Cao Phương |
Linh |
Lịch sử |
Ba |
Luật |
| 96 |
Tuyên Quang |
Trần Khánh |
Linh |
Địa lý |
Ba |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
| 97 |
Hà Nội |
Nguyễn Thanh |
Loan |
Ngữ văn |
Ba |
Marketing |
| 98 |
Hải Phòng |
Phạm Khoa |
Lộc |
Tiếng Anh |
Nhì |
Kinh tế quốc tế |
| 99 |
Nghệ An |
Nguyễn Tất Bảo |
Long |
Kỹ thuật môi trường |
Nhất |
Kinh tế tài nguyên |
| 100 |
Hà Nội |
Nguyễn Thành |
Luân |
Hóa học |
Ba |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
| 101 |
Thanh Hóa |
Lường Thị |
Luyến |
Lịch sử |
Nhì |
Quan hệ công chúng |
| 102 |
Nam Định |
Đoàn Thị Trúc |
Ly |
Địa lý |
Ba |
Quản trị khách sạn quốc tế |
| 103 |
Hà Nội |
Nguyễn Sương |
Mai |
Lịch sử |
Ba |
Luật |
| 104 |
Lào Cai |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
Ngữ văn |
Nhì |
Kinh tế quốc tế |
| 105 |
Ninh Bình |
Phạm Ngọc |
Mai |
Vật lý |
Ba |
Tài chính Ngân hàng |
| 106 |
Thái Nguyên |
Hoàng Phương |
Mai |
Địa lý |
Nhì |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
| 107 |
Vĩnh phúc |
Nguyễn Hoa Huệ |
Mai |
Ngữ văn |
Nhì |
Kế toán |
| 108 |
Nam Định |
Đặng Nhật |
Minh |
Vật lý |
Nhì |
Kinh tế quốc tế |
| 109 |
Tuyên Quang |
Đàm Gia |
Minh |
Hệ thống nhúng |
Ba |
Công nghệ thông tin |
| 110 |
Hưng Yên |
Bùi Quang |
Minh |
Khoa học vật liệu |
Nhất |
Công nghệ thông tin |
| 111 |
Bắc Giang |
Đặng Hương |
My |
Khoa học xã hội và hành vi |
Nhì |
Quan hệ công chúng |
| 112 |
Phú Thọ |
Nguyễn Ngọc |
Nam |
Hóa học |
Ba |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
| 113 |
Lào Cai |
Dương Quỳnh |
Nga |
Vật lý |
Ba |
Kế toán |
| 114 |
Thanh Hóa |
Lại Thiên |
Nga |
Địa lý |
nhì |
Quan hệ công chúng |
| 115 |
Quảng Trị |
Nguyễn Lê Kim |
Ngân |
Ngữ văn |
Ba |
Quản trị kinh doanh |
| 116 |
Hà Giang |
Võ Hoàng |
Ngọc |
Ngữ văn |
nhì |
Ngôn ngữ Anh |
| 117 |
Lào Cai |
Đặng Anh |
Ngọc |
Hóa học |
Nhì |
Kinh tế quốc tế |
| 118 |
Phú Thọ |
Nguyễn Như |
Ngọc |
Ngữ văn |
Ba |
Kinh doanh thương mại |
| 119 |
Tuyên Quang |
Kiều Bảo |
Ngọc |
Địa lý |
Ba |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
| 120 |
Hà Nội |
Phạm Duy |
Nguyên |
Lịch sử |
Ba |
Luật kinh tế |
| 121 |
Hải Phòng |
Trần Khôi |
Nguyên |
Tiếng Anh |
Nhì |
Quản trị khách sạn quốc tế |
| 122 |
Ninh Bình |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nguyên |
Hóa học |
Ba |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
| 123 |
Hà Nội |
Trần Yến |
Nhi |
Hóa học |
Ba |
Khoa học dữ liệu trong Kinh tế &KD |
| 124 |
Nghệ An |
Phạm Quỳnh |
Nhi |
Ngữ văn |
Ba |
Quản trị kinh doanh |
| 125 |
Hải Phòng |
Nguyễn Thị Hậu |
Như |
Khoa học xã hội và hành vi |
Nhất |
Kinh doanh quốc tế |
| 126 |
Hải Phòng |
Phạm Thị Hồng |
Nhung |
Ngữ văn |
Ba |
Quản trị nhân lực |
| 127 |
Thái Nguyên |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
Ngữ văn |
Ba |
Marketing |
| 128 |
Vĩnh phúc |
Đỗ Thị |
Oanh |
Địa lý |
Ba |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
| 129 |
Điện Biên |
Nguyễn Thị Bảo |
Phương |
Ngữ văn |
Ba |
Quản trị kinh doanh |
| 130 |
Hà Giang |
Phùng Minh |
Phương |
Ngữ văn |
Ba |
Kế toán |
| 131 |
Hà Nội |
Phạm Thanh |
Phương |
Ngữ văn |
Nhì |
Quan hệ công chúng |
| 132 |
Hải Phòng |
Phạm Thu |
Phương |
Địa lý |
Nhì |
Quản trị khách sạn quốc tế |
| 133 |
Thái Bình |
Lê Minh |
Phương |
Lịch sử |
Nhì |
Quan hệ công chúng |
| 134 |
Quảng Ninh |
Lương Vũ Thảo |
Phương |
Ngữ văn |
Ba |
Quản trị nhân lực |
| 135 |
Thanh Hóa |
Trịnh Hồng |
Phượng |
Toán học |
Ba |
Quản trị kinh doanh |
| 136 |
Hà Nội |
Phạm Xuân |
Quý |
Toán học |
Ba |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
| 137 |
Hà Nội |
Trần Diễm |
Quỳnh |
Tiếng Anh |
Ba |
Quản trị kinh doanh (E-BBA) |
| 138 |
Thái Nguyên |
Nguyễn Thúy |
Quỳnh |
Ngữ văn |
Ba |
Marketing |
| 139 |
Hà Tĩnh |
Trương Tuấn |
Sang |
Toán học |
Nhì |
Quản trị kinh doanh |
| 140 |
Hải Phòng |
Phạm Hải |
Sơn |
Hóa học |
Nhì |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
| 141 |
Hà Tĩnh |
Nguyễn Xuân |
Tài |
Vật lý |
Ba |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
| 142 |
Thanh Hóa |
Nguyễn Thị Minh |
Tâm |
Tiếng Anh |
Nhất |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
| 143 |
Hà Tĩnh |
Trần Nhật |
Tân |
Tin học |
Ba |
Kinh tế đầu tư |
| 144 |
Hà Nội |
Nguyễn xuân |
Thái |
Khoa học xã hội và hành vi |
Nhất |
Quan hệ công chúng |
| 145 |
Hải Phòng |
Trần Phương |
Thảo |
Toán học |
Ba |
Kế toán |
| 146 |
Hà Nội |
Phạm Thị Hà |
Thi |
Lịch sử |
Ba |
Luật |
| 147 |
Bắc Ninh |
Ngô Duy |
Thịnh |
Vật lý |
Nhì |
Kinh doanh quốc tế |
| 148 |
Thái Nguyên |
Triệu Thị Xuân |
Thu |
Địa lý |
Nhì |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
| 149 |
Vĩnh phúc |
Nguyễn Thị |
Thu |
Địa lý |
Ba |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
| 150 |
Nam Định |
Lê Thị Thu |
Thủy |
Ngữ văn |
Ba |
Marketing |
| 151 |
Hà Nam |
Trương Hiền |
Trang |
Địa lý |
Ba |
Luật kinh tế |
| 152 |
Hưng Yên |
Vũ Trần Mai |
Trang |
Ngữ văn |
Nhì |
Kinh doanh quốc tế |
| 153 |
Lai Châu |
Nguyễn Thu |
Trang |
Lịch sử |
Nhì |
Quan hệ công chúng |
| 154 |
Hải Phòng |
Hà Vũ Thu |
Trang |
Ngữ văn |
Ba |
Marketing |
| 155 |
Hà Nội |
Nguyễn Thu |
Trang |
Khoa học xã hội và hành vi |
Ba |
Kinh tế phát triển |
| 156 |
Thanh Hóa |
Nguyễn Thị |
Trang |
Ngữ văn |
Ba |
Quản trị kinh doanh |
| 157 |
Thanh Hóa |
Phạm Minh |
Tuấn |
Hóa học |
Nhì |
Kế toán |
| 158 |
Hà Nam |
Lê Sơn |
Tùng |
Địa lý |
nhì |
Luật kinh tế |
| 159 |
Phú Thọ |
Nguyễn Dương |
Tùng |
Hóa học |
Nhì |
Kế toán |
| 160 |
Nam Định |
Trần Thị Tố |
Uyên |
Địa lý |
Nhì |
Quan hệ công chúng |
| 161 |
Quảng Ninh |
Bùi Nguyễn Khánh |
Vân |
Ngữ văn |
Ba |
Luật kinh tế |
| 162 |
Hà Nội |
Lê Quang |
Vinh |
Lịch sử |
Nhì |
Luật kinh tế |
| 163 |
Hà Nam |
Nguyễn Thị Xuân |
Vui |
Ngữ văn |
Ba |
Marketing |
| 164 |
Hà Nội |
Phạm Đắc |
Vượng |
Hóa học |
Ba |
Quản trị kinh doanh |
| 165 |
Thanh Hóa |
Vũ Thị |
Xuyến |
Lịch sử |
Nhất |
Quan hệ công chúng |
| 166 |
Hải Phòng |
Ngô An Hải |
Yến |
Địa lý |
Ba |
Luật kinh tế |