Vạn niên thanh (thuộc họ Liliaceae) là một dược liệu quen thuộc trong y học cổ truyền phương Đông, thường được sử dụng trong các bài thuốc thanh nhiệt, giải độc và hỗ trợ điều trị các bệnh viêm nhiễm. Dù tên gọi khá dễ nhầm lẫn, nhưng cần khẳng định rằng dược liệu này hoàn toàn khác với cây “Vạn niên thanh cảnh” (Dieffenbachia spp.) thuộc họ Ráy, vốn được trồng làm cảnh và có độc tính mạnh. Vạn niên thanh của họ Liliaceae là một cây thuốc dân gian, có lịch sử sử dụng lâu đời, chủ yếu mọc hoang tại rừng núi và được ghi chép trong nhiều tài liệu dược học cổ truyền.
Loài cây này được đánh giá cao nhờ khả năng sinh trưởng bền bỉ, “sống lâu – xanh bền” nên được gọi là Vạn niên thanh – hàm ý cát tường, trường thọ. Tuy nhiên, giá trị lớn nhất của nó vẫn nằm ở công năng dược liệu, đặc biệt trong các chứng phong nhiệt, viêm nhiễm và độc tố tích tụ trong cơ thể.

- Đặc điểm chung về cây Vạn niên thanh
Tên gọi khác: Ngưu vĩ thất, Xung thiên thất, Khai khẩu kiểm, Thanh ngư đảm, Trúc căn thất…
Tên khoa học: Rohdea japonica (Roth)Họ : Bách hợp – Liliaceae
Lưu ý: Bài này đề cập Vạn niên thanh thật trong Đông y (Rohdea japonica), không phải cây Vạn niên thanh cảnh (Dieffenbachia spp.) thuộc họ Ráy – vốn độc mạnh và không dùng làm thuốc.
1.1. Mô tả thực vật
- Dạng cây: Cây thảo lâu năm, sống bền, mọc thành bụi.
- Thân: Ngắn, gần như không lộ rõ, mang bẹ lá xếp sát nhau.
- Lá:
- Mọc tập trung ở gốc, xếp xoắn ốc, dày, dai.
- Hình mác hoặc thuôn dài, đầu nhọn, mép nguyên.
- Mặt trên xanh đậm bóng, mặt dưới xanh nhạt hơn.
- Lá có thể dài 15–40 cm, rộng 3–6 cm.
- Hoa:
- Mọc thành bông ngắn sát gốc, gồm nhiều hoa nhỏ màu vàng lục hoặc trắng xanh.
- Bao hoa 6 mảnh, không sặc sỡ.
- Quả:
- Hình cầu, mọng, khi chín màu đỏ tươi, rất bắt mắt.
- Trong chứa 1–2 hạt cứng.
- Đặc điểm nổi bật: Cây rất bền, xanh tốt quanh năm nên được gọi là Vạn niên thanh (nghĩa là “ngàn năm vẫn xanh”).
Toàn cây mang mùi nhẹ, không có nhựa trắng gây kích ứng như Dieffenbachia. Đây là đặc điểm quan trọng để phân biệt hai loại cây hay bị nhầm lẫn.

1.2. Phân bố – Sinh trưởng
- Phân bố tự nhiên: Nhật Bản, Trung Quốc, Triều Tiên.
- Ở Việt Nam:
- Mọc hoang ở các vùng núi thấp, rừng rậm ẩm mát.
- Cũng thường được trồng làm cảnh, làm cây phong thủy trong nhà.
- Điều kiện sinh trưởng:
- Ưa bóng râm, đất ẩm, thoát nước tốt.
- Chịu hạn tương đối nhưng không chịu nắng gắt kéo dài.
- Nhiệt độ thích hợp: 18–30°C.
- Bộ phận dùng – Thu hái, chế biến:
2.1. Bộ phận dùng
- Rễ củ (Rhizoma Rohdeae) là bộ phận dùng chủ yếu.
- Lá cũng có thể thu hái làm thuốc, nhưng ít phổ biến hơn so với rễ.
2.2. Thu hái – chế biến
- Thu hái rễ vào cuối mùa sinh trưởng (khoảng cuối thu – đầu đông), khi dưỡng chất tích lũy nhiều nhất.
- Rửa sạch đất cát, bỏ rễ con.
- Thái lát mỏng, phơi hoặc sấy khô để dùng dần.
- Có thể sao vàng cho thơm và giảm tính hàn khi dùng cho người tỳ vị yếu.
3. Thành phần hóa học (tham khảo theo nhóm Liliaceae)
Các nghiên cứu ghi nhận Rohdea japonica chứa:
- Saponin steroid
- Alkaloid
- Polysaccharid
- Một số hợp chất phenolic và chất chống oxy hóa tự nhiên
Những hoạt chất này góp phần tạo nên tác dụng bổ dưỡng, tăng cường thể lực, bảo vệ miễn dịch và kháng viêm nhẹ đặc trưng của cây.
- Tác dụng – công dụng:
4.1. Theo y học cổ truyền
Vạn niên thanh là cây thuốc có vị cay, hơi đắng nhạt, Tính: lạnh
Quy vào kinh: Phế – tỳ – thận
Tác dụng chính:
- Bổ khí huyết, dưỡng âm
- Cầm máu, tiêu ứ
- Chỉ khái (giảm ho), hóa đờm
- Kiện tỳ, tăng sức đề kháng
- An thần nhẹ
4.2. Theo nghiên cứu hiện đại
Một số tài liệu thảo dược ghi nhận:
– Các flavonoid và saponin có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn mức độ nhẹ.
– Tác dụng chống oxy hóa, hỗ trợ bảo vệ tế bào.
– Một số chiết xuất giúp giảm đau, giảm sưng, phù hợp với các chứng viêm ngoài da hoặc viêm đường hô hấp nhẹ.
– Hiệu quả chưa được nghiên cứu sâu nhưng đã có bằng chứng thực nghiệm dân gian lâu đời.
- Một số bài thuốc kinh nghiệm từ Vạn niên thanh
5.1. Chữa ho dai dẳng, ho có đờm
- Rễ Vạn niên thanh khô: 6–10 g
- Cam thảo: 2 g
- Đun sắc 1 thang, uống ấm trong ngày.
Công dụng: Giảm ho, tiêu đờm, dịu phế.
5.2. Hỗ trợ điều trị xuất huyết nhẹ (chảy máu cam, rong huyết nhẹ)
- Rễ Vạn niên thanh sao vàng: 10 g
- Ngải cứu: 8 g
- Cỏ mực: 10 g
Sắc uống 2 lần/ngày.
Tác dụng: Cầm máu – bổ khí – điều hòa huyết.
5.3. Bồi bổ cơ thể, tăng sức đề kháng cho người suy nhược
- Vạn niên thanh khô: 6 g
- Đảng sâm: 12 g
- Hoài sơn: 10 g
- Đại táo: 3 quả
Sắc uống 5–7 ngày liên tiếp.
Hiệu quả: Kiện tỳ, bổ khí, tăng khả năng chống mệt mỏi.
5.4. Giảm đau lưng nhẹ – tê mỏi chi
- Rễ Vạn niên thanh: 10 g
- Lá lốt: 8 g
- Kinh giới: 8 g
Sắc uống mỗi ngày 1 thang trong 5 ngày.
Công dụng: Hoạt huyết, giảm đau mỏi.
5.5. Dùng ngoài chữa lở ngứa nhẹ
- Lá Vạn niên thanh tươi rửa sạch, giã nát đắp ngoài
- Dùng 1–2 lần/ngày
Lưu ý: Chỉ áp dụng khi không có vết thương hở.

6. Lưu ý khi sử dụng
Dù không độc mạnh như Dieffenbachia (thuộc họ Ráy), Vạn niên thanh họ Liliaceae vẫn cần dùng đúng cách:
– Không dùng quá liều vì tính mát có thể gây lạnh bụng, tiêu chảy.
– Không dùng cho phụ nữ mang thai, trẻ nhỏ dưới 6 tuổi nếu không có chỉ định.
– Người tỳ vị hư hàn (hay lạnh bụng, tiêu chảy) không nên dùng kéo dài.
– Nếu có dấu hiệu kích ứng, dị ứng cần ngừng ngay.
– Luôn tham khảo ý kiến thầy thuốc Đông y khi dùng cho mục đích điều trị.
Nhấn mạnh sự khác biệt với Vạn niên thanh cảnh (Dieffenbachia)
+ Dieffenbachia có nhựa độc, gây bỏng rát, phù nề, tê liệt lưỡi, thậm chí nguy hiểm nếu ăn phải.
+ Dược liệu trong bài viết không phải loại cây thường trồng chậu trong nhà.
+ Không dùng nhầm lẫn hai loại, tránh nguy hiểm sức khỏe.
- Kết luận
Vạn niên thanh (Rohdea japonica) là một vị thuốc quý – an toàn – ít độc, có lịch sử sử dụng lâu đời trong y học cổ truyền Đông Á. Dược liệu này nổi bật với tác dụng bổ khí – dưỡng âm – giảm ho – cầm máu – kiện tỳ, phù hợp dùng trong các trường hợp suy nhược, ho đờm, mất sức, chảy máu nhẹ..
Tuy nhiên, người dùng cần phân biệt rõ với cây Vạn niên thanh cảnh thuộc họ Ráy – vốn hoàn toàn không dùng làm thuốc và chứa độc tính mạnh. Việc sử dụng đúng loài, đúng liều và có hướng dẫn từ thầy thuốc sẽ giúp phát huy hiệu quả điều trị và đảm bảo an toàn cho sức khỏe./.
DsCKI. Nguyễn Quốc Trung
