Chào đón tân sinh viên nhân dịp khai giảng năm học 2018 – 2019 và kỷ niệm ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11/2018 Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đã trao nhiều bằng khen, giấy khen và 50 xuất học bổng trị giá 100 triệu đồng dành cho các sinh viên có thành tích học tập xuất sắc.
Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur, Tiến sĩ Bs Nông Thị Tiến đã khen thưởng cấp học bổng khuyến khích học tập học kỳ II, năm học 2017– 2018 cho 50 sinh viên khóa 09 của Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đã có thành tích cao trong học tập, rèn luyện,chấp hành tốt nội quy, quy chế Nhà trường. Mỗi sinh viên đạt tiêu chí trên được trao tặng học bổng trị giá 2.000.000 đồng, cùng Giấy khen của Hiệu Trưởng Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur. (Có danh sách kèm theo)
TT | HỌ VÀ TÊN | MÃ SV | NGÀY SINH | LỚP | ĐIỂM TB | XẾP LOẠI |
1 | Lê Thị Hà | M09301733 | 28/01/1999 | MĐD0906 | 9,56 | Xuất Sắc |
2 | Phạm Thanh Thủy | M0930772 | 12/02/1999 | MĐD0904 | 9,02 | Xuất Sắc |
3 | Lê Nguyễn Phúc Hồng | M0930685 | 01/12/1999 | MDS0906 | 8,96 | Giỏi |
4 | Lê Thị Tường Vi | M09301252 | 27/07/1999 | MDS0910 | 8,85 | Giỏi |
5 | Trần Thị Ngọc Hà | M09301701 | 28/10/1998 | MDS0913 | 8,80 | Giỏi |
6 | Nguyễn Phạm Tường Vy | M0930749 | 21/11/1999 | MĐD0904 | 8,59 | Giỏi |
7 | Nguyễn Thị Thu Hiền | M09301403 | 25/09/1999 | MDS0911 | 8,52 | Giỏi |
8 | Võ Hoàng Anh Thư | M09301655 | 30/05/1999 | MDS0913 | 8,52 | Giỏi |
9 | Đỗ Thị Mỹ Thuận | M09301609 | 25/06/1998 | MDS0912 | 8,49 | Giỏi |
10 | Lê Thị Thoại Mỹ | M09301541 | 18/05/1999 | MDS0912 | 8,48 | Giỏi |
11 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | M0930434 | 01/11/1997 | MDS0903 | 8,47 | Giỏi |
12 | Trần Kim Huệ | M09301899 | 10/12/1993 | MĐD0906 | 8,47 | Giỏi |
13 | Trương Thị Tuyết Mai | M09301350 | 30/03/1999 | MDS0910 | 8,44 | Giỏi |
14 | Lê Ngọc Khánh Tâm | M09301071 | 17/09/1999 | MĐD0905 | 8,44 | Giỏi |
15 | Lê Nguyễn Phương Uyên | M0930477 | 03/07/1999 | MĐD0903 | 8,38 | Giỏi |
16 | Trần Thị Kỳ Duyên | M0930851 | 11/01/1993 | MĐD0904 | 8,37 | Giỏi |
17 | Nguyễn Thị Thanh Nhi | M0930711 | 07/01/1999 | MXN0903 | 8,36 | Giỏi |
18 | Lê Thị Ngọc Thái | M09301487 | 20/03/1999 | MDS0907 | 8,35 | Giỏi |
19 | Lê Thị Kim Thanh | M09301602 | 04/09/1998 | MXN0905 | 8,35 | Giỏi |
20 | Bùi Trung Hiếu | M0930265 | 25/09/1995 | DS02.K09 | 8.32 | Giỏi |
21 | Nguyễn Quan Huy | T0930145 | 23/03/1999 | TDS0902 | 8,83 | Giỏi |
22 | Phạm Thị Lệ Chung | T0930134 | 18/08/1999 | TDS0902 | 8,64 | Giỏi |
23 | Pang Tá H Vương | T0930088 | 17/12/1999 | TĐD0901 | 8,51 | Giỏi |
24 | Đinh Thị Thanh Trúc | T0930605 | 06/12/1998 | TDS0909 | 8,46 | Giỏi |
25 | Nguyễn Thị Minh Thoa | T0930368 | 01/11/1988 | TDS0906 | 8,42 | Giỏi |
26 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | T0930402 | 03/04/1999 | TDS0906 | 8,35 | Giỏi |
27 | Thái Thị Thu | T0930500 | 06/08/1999 | TXN0902 | 8,31 | Giỏi |
28 | Lê Thị Thanh Xuân | T0930361 | 20/01/1999 | TDS0906 | 8,19 | Giỏi |
29 | Nguyễn Cẩm Nhi | T0930512 | 02/11/1999 | TXN0902 | 8,16 | Giỏi |
30 | Nguyễn Huỳnh Cẩm Tiên | T0930157 | 07/12/1999 | TDS0902 | 8,12 | Giỏi |
31 | Trần Kim Tiền | C0930339 | 17/06/1999 | CĐD0902 | 9,10 | Xuất Sắc |
32 | Bùi Ngọc Huyền | T0930510 | 16/07/1999 | TDS0907 | 8,2 | Giỏi |
33 | Lữ Ngọc Minh Châu | C0930384 | 21/12/1999 | CXN0902 | 8,89 | Giỏi |
34 | Phan Thị Bích Hằng | C0930051 | 04/11/1999 | CĐD0901 | 8,82 | Giỏi |
35 | Nguyễn Hoàng Tài | C0930848 | 27/01/1999 | CDS09.08 | 8,79 | Giỏi |
36 | Lê Hồng Vy | C0930554 | 18/07/1999 | CDS09.05 | 8,76 | Giỏi |
37 | Đinh Thị Quỳnh | C0930270 | 21/06/1999 | CDS09.01 | 8,74 | Giỏi |
38 | Nguyễn Thị Hằng | C0930650 | 27/06/1999 | CĐD0902 | 8,71 | Giỏi |
39 | Đoàn Ngọc Thảo Huyền | C0930885 | 16/05/1998 | CXN0901 | 8,68 | Giỏi |
40 | Trần Thị Thu Thảo | B0930084 | 22/09/1999 | BDS0901 | 8,66 | Giỏi |
41 | Nguyễn Thị Kim Ngân | B0930029 | 20/07/1999 | BDS0901 | 8,55 | Giỏi |
42 | Nguyễn Thị Hương | B0930205 | 30/03/1999 | BĐD0902 | 8,52 | Giỏi |
43 | Trương Thị Hoài Thương | B0930212 | 04/09/1999 | BĐD0902 | 8,21 | Giỏi |
44 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | I0930366 | 15/02/1977 | IDS0905 | 9,16 | Xuất Sắc |
45 | Dương Hằng Song Thu | I0930135 | 10/08/1998 | IDS0902 | 9,12 | Xuất Sắc |
46 | Nguyễn Thị Huyền Trang | I0930236 | 24/01/1999 | IDS0904 | 9,08 | Xuất Sắc |
47 | Lưu Thị Trang | I0930302 | 26/03/1999 | IDS0904 | 8,86 | Giỏi |
48 | La Thị Lý | I0930014 | 13/01/1999 | IXN0901 | 8,81 | Giỏi |
49 | Trần Thị Yến | V0930122 | 28/5/1998 | VDD0901 | 8,96 | Giỏi |
50 | Bùi Tiết Nhi | A0930089 | 18/07/1999 | ADS0902 | 8,60 | Giỏi |